Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɪ.bɜː/

Danh từ sửa

gibber /ˈdʒɪ.bɜː/

  1. Tiếng nói lắp bắp.

Nội động từ sửa

gibber nội động từ /ˈdʒɪ.bɜː/

  1. Nói lắp bắp.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa