supposition
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌsə.pə.ˈzɪ.ʃən/
Danh từ
sửasupposition /ˌsə.pə.ˈzɪ.ʃən/
Tham khảo
sửa- "supposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sy.pɔ.zi.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
supposition /sy.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
suppositions /sy.pɔ.zi.sjɔ̃/ |
supposition gc /sy.pɔ.zi.sjɔ̃/
- Sự giả định, sự giả thiết; giả thiết.
- Une absurde supposition — một giả thiết vô lý
- (Luật học, pháp lý) Sự (giả) mạo (chúc thư... ).
- Supposition de nom — sự mạo danh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự đánh tráo.
- Supposition d’enfant — sự đánh tráo trẻ em
- une supposition que — (thông tục) giả sử rằng
Tham khảo
sửa- "supposition", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)