Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giả cầy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
za̰ː
˧˩˧
kə̤j
˨˩
jaː
˧˩˨
kəj
˧˧
jaː
˨˩˦
kəj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaː
˧˩
kəj
˧˧
ɟa̰ːʔ
˧˩
kəj
˧˧
Danh từ
sửa
giả cầy
Món ăn
nấu
bằng
thịt
lợn
theo
kiểu
nấu
thịt
chó
.
Tính từ
sửa
giả cầy
Từ
dùng để
chê
người
sính
nói
tiếng
Pháp
mà
nói không
đúng
.
Tiếng tây
giả cầy
.
Tham khảo
sửa
"
giả cầy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)