Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdʒɛs.ˌteɪt/

Ngoại động từ sửa

gestate ngoại động từ /ˈdʒɛs.ˌteɪt/

  1. Có mang.
  2. Làm phát triển.

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

gestate /ˈdʒɛs.ˌteɪt/

  1. Mang thai.

Tham khảo sửa