gestate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdʒɛs.ˌteɪt/
Ngoại động từ
sửagestate ngoại động từ /ˈdʒɛs.ˌteɪt/
- Có mang.
- Làm phát triển.
Chia động từ
sửagestate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gestate | |||||
Phân từ hiện tại | gestating | |||||
Phân từ quá khứ | gestated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gestate | gestate hoặc gestatest¹ | gestates hoặc gestateth¹ | gestate | gestate | gestate |
Quá khứ | gestated | gestated hoặc gestatedst¹ | gestated | gestated | gestated | gestated |
Tương lai | will/shall² gestate | will/shall gestate hoặc wilt/shalt¹ gestate | will/shall gestate | will/shall gestate | will/shall gestate | will/shall gestate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gestate | gestate hoặc gestatest¹ | gestate | gestate | gestate | gestate |
Quá khứ | gestated | gestated | gestated | gestated | gestated | gestated |
Tương lai | were to gestate hoặc should gestate | were to gestate hoặc should gestate | were to gestate hoặc should gestate | were to gestate hoặc should gestate | were to gestate hoặc should gestate | were to gestate hoặc should gestate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gestate | — | let’s gestate | gestate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửagestate /ˈdʒɛs.ˌteɪt/
Tham khảo
sửa- "gestate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)