garde
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɡaʁd/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
garde /ɡaʁd/ |
gardes /ɡaʁd/ |
garde gc /ɡaʁd/
- Sự canh giữ, sự giữ.
- La garde des frontières — sự canh giữ biên giới
- Sự trông coi.
- Confier à quelqu'un la garde de la maison — giao cho ai trông coi nhà cửa
- Sự bảo vệ, sự yểm hộ.
- Sous la garde des forces armées — dưới sự bảo vệ của lực lượng vũ trang
- Sự (canh) gác; đội (canh) gác.
- Monter la garde — đứng (canh) gác
- (Thế) Thế thủ.
- Đốc kiếm.
- (Ngành in) Tờ gác.
- (Số nhiều) Khe răng (ở trong ổ khóa, để không phải khóa nào cũng mở được).
- avoir garde à carreau — (thân mật) sẵn sàng chờ mọi sự xảy ra
- droit de garde — quyền người cha được giữ con (khi ly dị)
- en garde — cảnh giác đề phòng
- être de bonne garde — được giữ lâu
- être de garde — trực gác
- être de mauvaise garde — không giữ được lâu
- être sur ses gardes — cảnh giác
- faire bonne garde — coi sóc cẩn thận+ hết sức cảnh giác
- garde à vous! — nghiêm!
- garde civile — đội dân vệ
- garde d’honneur — đội danh dự
- garde impériale — đội ngự lâm
- garde nationale — vệ quốc đoàn
- jusqu'à la garde — (thân mật) triệt để, hết sức
- prendre garde — coi chừng
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- ▲ Pham Thanh Long, Re: Blog, wiki, IRC, usenet
- "garde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | garde | garden |
Số nhiều | garde r | gardene |
garde gđ
Tham khảo
sửa- "garde", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)