furnishing
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ/
Hoa Kỳ | [ˈfɜː.nɪ.ʃiɳ] |
Động từ
sửafurnishing
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của furnish.
Danh từ
sửafurnishing
Tham khảo
sửa- "furnishing", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)