furnished
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfɜː.nɪʃt/
Hoa Kỳ | [ˈfɜː.nɪʃt] |
Động từ
sửafurnished
Chia động từ
sửafurnish
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to furnish | |||||
Phân từ hiện tại | furnishing | |||||
Phân từ quá khứ | furnished | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furnish | furnish hoặc furnishest¹ | furnishes hoặc furnisheth¹ | furnish | furnish | furnish |
Quá khứ | furnished | furnished hoặc furnishedst¹ | furnished | furnished | furnished | furnished |
Tương lai | will/shall² furnish | will/shall furnish hoặc wilt/shalt¹ furnish | will/shall furnish | will/shall furnish | will/shall furnish | will/shall furnish |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furnish | furnish hoặc furnishest¹ | furnish | furnish | furnish | furnish |
Quá khứ | furnished | furnished | furnished | furnished | furnished | furnished |
Tương lai | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish | were to furnish hoặc should furnish |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | furnish | — | let’s furnish | furnish | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửafurnished /ˈfɜː.nɪʃt/
- Có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc.
- a furnished house — nhà
- a furnished room — phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc
Tham khảo
sửa- "furnished", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)