Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɜː.ˌloʊ/

Danh từ

sửa

furlough /ˈfɜː.ˌloʊ/

  1. Phép nghỉ.
    to go home on furlough — về nhà nghỉ phép

Ngoại động từ

sửa

furlough ngoại động từ /ˈfɜː.ˌloʊ/

  1. Cho nghỉ phép.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa