furled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửafurled
Chia động từ
sửafurl
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to furl | |||||
Phân từ hiện tại | furling | |||||
Phân từ quá khứ | furled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furls hoặc furleth¹ | furl | furl | furl |
Quá khứ | furled | furled hoặc furledst¹ | furled | furled | furled | furled |
Tương lai | will/shall² furl | will/shall furl hoặc wilt/shalt¹ furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl | will/shall furl |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | furl | furl hoặc furlest¹ | furl | furl | furl | furl |
Quá khứ | furled | furled | furled | furled | furled | furled |
Tương lai | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl | were to furl hoặc should furl |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | furl | — | let’s furl | furl | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.