Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɜː.əl/

Ngoại động từ sửa

furl ngoại động từ /ˈfɜː.əl/

  1. Cuộn, cụp, xếp lại (cờ, ô & buồm... ).
  2. Từ bỏ (hy vọng... ).

Chia động từ sửa

Nội động từ sửa

furl nội động từ /ˈfɜː.əl/

  1. Cuộn lại, cụp lại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa