Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfrɛt.təd/

Động từ

sửa

fretted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của fret

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fretted /ˈfrɛt.təd/

  1. phím.

Tham khảo

sửa