frequent
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fri.ˈkwɛnt/
Tính từ
sửafrequent /fri.ˈkwɛnt/
- Thường xuyên, hay xảy ra, có luôn.
- a frequent visitor — người khách hay đến chơi
- Nhanh (mạch đập)[fri'kwent].
Nội động từ
sửafrequent nội động từ /fri.ˈkwɛnt/
- Hay lui tới; hay ở.
- to frequent the theatre — hay lui tới rạp hát, hay đi xem hát
Chia động từ
sửafrequent
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "frequent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)