fractionate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfræk.ʃə.ˌneɪt/
Ngoại động từ
sửafractionate ngoại động từ /ˈfræk.ʃə.ˌneɪt/
Chia động từ
sửafractionate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "fractionate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)