Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /a.fe.bliʁ/

Ngoại động từ

sửa

affaiblir ngoại động từ /a.fe.bliʁ/

  1. Làm yếu đi, làm giảm.
    L’abstinence affaiblit le corps — kiêng cữ thành yếu người
    Affaiblir l’opposition — làm cho phe đối lập yếu đi
    Affaiblir le moral — làm cho tinh thần sa sút
  2. (Nghệ thuật) Làm cho bớt rõ nét, làm nhạt đi.
    Affaiblir une teinte — làm nhạt màu
    Affaiblir un contraste — làm nhạt nét tương phản

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa