Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʁɥi.ne/

Ngoại động từ sửa

ruiner ngoại động từ /ʁɥi.ne/

  1. (Văn học) Làm hư hại.
    La grêle a ruiné les moissons — mưa đá đã làm hư hại mùa màng
  2. Làm đổ sụp, làm suy sụp, làm tan tành.
    Argument qui ruine un raisonnement — luận chứng làm đổ sụp một lập luận
    Ruiner la santé — làm suy sụp sức khỏe
    Ruiner les espoirs — làm tan tành hy vọng
  3. Làm cho sa sút, làm cho sạt nghiệp.
    La crise l’a ruiné — khủng hoảng đã làm cho nó sạt nghiệp
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn phá.
    Ruiner une ville — tàn phá một thành phố

Tham khảo sửa