Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kən.ˈsuː.mɜː/

Danh từ sửa

consumer /kən.ˈsuː.mɜː/

  1. Người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm... ).
    producers and consumers — những người sản xuất và những người tiêu thụ

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɔ̃.sy.me/

Ngoại động từ sửa

consumer ngoại động từ /kɔ̃.sy.me/

  1. Thiêu hủy.
    Le feu a consumé la maison — lửa đã thiêu hủy ngôi nhà
  2. (Văn học) Làm cho suy mòn.
    Les soucis le consument — âu lo làm cho nó suy mòn đi
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vung phí.
    Consumer ses biens — vung phí của cải

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa