Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
débiliter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Ngoại động từ
1.1.1
Trái nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
débiliter
ngoại động từ
Làm
yếu
, làm
suy yếu
.
L’alcool débilite les buveurs
— rượu làm suy yếu người nghiện
Trái nghĩa
sửa
Foortifier
,
tonifier
,
vivifier
Tham khảo
sửa
"
débiliter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)