Tiếng Pháp

sửa

Ngoại động từ

sửa

débiliter ngoại động từ

  1. Làm yếu, làm suy yếu.
    L’alcool débilite les buveurs — rượu làm suy yếu người nghiện

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa