Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

follow + -er

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑː.lə.wɜː/

Danh từ

sửa

follower (số nhiều followers)

  1. Người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái... ).
  2. Người bắt chước, người theo gót.
  3. Người tình của hầu gái.
  4. Môn đệ, môn đồ.
  5. Người hầu.
  6. (Kỹ thuật) Bộ phận bị dẫn.

Tham khảo

sửa