Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
môn đệ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Môn:
cửa nhà
thầy học
; đệ:
em
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mon
˧˧
ɗḛʔ
˨˩
moŋ
˧˥
ɗḛ
˨˨
moŋ
˧˧
ɗe
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mon
˧˥
ɗe
˨˨
mon
˧˥
ɗḛ
˨˨
mon
˧˥˧
ɗḛ
˨˨
Danh từ
sửa
môn đệ
(Xem
từ nguyên
1)
Học
trò
của một
người
thầy
.
Các
môn đệ
của cụ đồ đều đến họp đồng môn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
môn đệ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)