Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
môn đồ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mon
˧˧
ɗo̤
˨˩
moŋ
˧˥
ɗo
˧˧
moŋ
˧˧
ɗo
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
mon
˧˥
ɗo
˧˧
mon
˧˥˧
ɗo
˧˧
Danh từ
sửa
môn đồ
Từ
cũ
chỉ
học trò
của một ông
thầy
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
môn đồ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)