folie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fɔ.li/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
folie /fɔ.li/ |
folies /fɔ.li/ |
folie gc /fɔ.li/
- Chứng điên.
- Atteint de folie — mắc chứng điên
- Sự điên rồ; hành động điên rồ, lời nói điên rồ.
- Vous n'aurez pas la folie de faire cela — hẳn anh không điên rồ mà làm điều đó
- Folies de jeunesse — những điều điên rồ của tuổi trẻ
- Sự ham mê.
- Folie des antiquités — sự ham mê đồ cổ
- Sự chi tiêu quá đáng.
- Vous avez fait une folie en nous offrant ce cadeau — anh đã chi tiêu quá đáng để cho chúng tôi món quà này
- Hành động vui nhộn; lời nói vui nhộn.
- Dire des folies — nói những lời vui nhộn
- Les folies des enfants — những thói vui nhộn của trẻ nhỏ
- à la folie — say đắm, mê say
- Aimer à la folie — yêu say đắm
- bête en folie — (thân mật) con vật động hớn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "folie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)