jugement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʒyʒ.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
jugement /ʒyʒ.mɑ̃/ |
jugements /ʒyʒ.mɑ̃/ |
jugement gđ /ʒyʒ.mɑ̃/
- Sự xét xử; bản án.
- Le jugement d’un accusé — sự xét xử một bị cáo
- Casser un jugement — hủy một bản án
- Năng lực phán đoán, sự phán đoán, sự đánh giá.
- Jugement de l’histoire — sự phán xét của lịch sử
- (Tôn giáo) Lời phán quyết (của Chúa).
Tham khảo
sửa- "jugement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)