tristesse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /tʁis.tɛs/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
tristesse /tʁis.tɛs/ |
tristesses /tʁis.tɛs/ |
tristesse gc /tʁis.tɛs/
- Sự buồn, sự buồn rầu; vẻ buồn; nỗi buồn.
- La tristesse de la séparation — nỗi buồn bei 65 t ly
- La tristesse du sourire — vẻ buồn của nụ cười
- Vẻ ảm đạm, vẻ âm u.
- La tristesse de la nuit — vẻ ảm đạm của ban đêm
Tham khảo
sửa- "tristesse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)