Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfluː.təd/

Động từ

sửa

fluted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của flute

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

fluted /ˈfluː.təd/

  1. Có đường rãnh (cột).

Tham khảo

sửa