visqueux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /vis.kø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | visqueux /vis.kø/ |
visqueux /vis.kø/ |
Giống cái | visqueuse /vis.køz/ |
visqueuses /vis.køz/ |
visqueux /vis.kø/
- Nhớt, dính.
- La peau visqueuse du crapaud — da nhớt của con cóc
- (Nghĩa bóng) Đê hèn.
- Des gens visqueux — những con người đê hèn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "visqueux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)