épais
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /e.pɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | épais /e.pɛ/ |
épais /e.pɛ/ |
Giống cái | épaisse /e.pɛs/ |
épaisses /e.pɛs/ |
épais /e.pɛ/
- Dày.
- Papier épais — giấy dày
- peau épaisse — dạ dày
- Đậm, thô.
- Taille épaisse — thân hình thô
- Đặc, rậm, đông, đày đặc.
- Encre épaisse — mực đặc
- bois épais — rừng rậm
- nuage épais — mây dày đặc
- Trì độn.
- Esprit épais — trí óc trì độn
- avoir la langue épaisse — ríu lưỡi
Phó từ
sửaépais /e.pɛ/
Tham khảo
sửa- "épais", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)