Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
huyền bí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwiə̤n
˨˩
ɓi
˧˥
hwiəŋ
˧˧
ɓḭ
˩˧
hwiəŋ
˨˩
ɓi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwiən
˧˧
ɓi
˩˩
hwiən
˧˧
ɓḭ
˩˧
Từ nguyên
sửa
Huyền
:
sâu kín
;
bí
:
kín
Tính từ
sửa
huyền bí
Sâu kín
khó hiểu
.
Đó chỉ là một hiện tượng khoa học, không có gì
huyền bí
.
Tham khảo
sửa
"
huyền bí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)