Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

fluey

  1. Nùi bông, nạm bông.
  2. Lông tơ (trên mặt, trên mép).
  3. (Sân khấu) , (từ lóng) vai kịch không thuộc kỹ.
  4. (Rađiô) , (từ lóng) câu đọc sai.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)