Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fluey
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Danh từ
1.1.1
Thành ngữ
1.2
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
fluey
Nùi
bông
,
nạm
bông
.
Lông tơ
(trên mặt, trên mép).
(
Sân khấu
) , (từ lóng)
vai
kịch
không
thuộc
kỹ
.
(
Rađiô
) , (từ lóng)
câu
đọc
sai
.
Thành ngữ
sửa
a bit of fluff
:
(
Từ lóng
) Đàn
bà
,
con gái
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
)
Chuyện
phù phiếm
.
Tham khảo
sửa
"
fluey
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)