flied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaflew
Chia động từ
sửafly
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fly | |||||
Phân từ hiện tại | flying | |||||
Phân từ quá khứ | flyed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fly | fly hoặc flyest¹ | flys hoặc flyeth¹ | fly | fly | fly |
Quá khứ | flyed | flyed hoặc flyedst¹ | flyed | flyed | flyed | flyed |
Tương lai | will/shall² fly | will/shall fly hoặc wilt/shalt¹ fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly | will/shall fly |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fly | fly hoặc flyest¹ | fly | fly | fly | fly |
Quá khứ | flyed | flyed | flyed | flyed | flyed | flyed |
Tương lai | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly | were to fly hoặc should fly |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fly | — | let’s fly | fly | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.