Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɑ.ɪiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Sự bay.
  2. Chuyến bay.

Động từ

sửa

flying

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "fly" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

flying /ˈflɑ.ɪiɳ/

  1. Bay.
  2. Mau chóng, chớp nhoáng.
    a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng

Tham khảo

sửa