Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

flying (đếm đượckhông đếm được, số nhiều flyings)

  1. Sự bay.
  2. Chuyến bay.

Động từ

sửa

flying

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fly.

Tính từ

sửa

flying (không so sánh được)

  1. Bay.
  2. Mau chóng, chớp nhoáng.
    a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng

Tham khảo

sửa

Từ đảo chữ

sửa