flying
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaflying (đếm được và không đếm được, số nhiều flyings)
- Sự bay.
- Chuyến bay.
Động từ
sửaflying
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của fly.
Tính từ
sửaflying (không so sánh được)
- Bay.
- Mau chóng, chớp nhoáng.
- a flying visit — cuộc đi thăm chớp nhoáng
Tham khảo
sửa- "flying", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)