flea
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfli/
Hoa Kỳ | [ˈfli] |
Danh từ sửa
flea /ˈfli/
- (Động vật học) Con bọ chét.
Thành ngữ sửa
- to flay a flea the hide and tallow
- to skin a flea for its hide: Rán sành ra mỡ, keo cú bủn xỉn.
- a flea for in one's ear:
- to go away with a flea in one's ear: Bị khiển trách nặng nề.
- to send somebody away with a flea in his ear: Xem Ear
Tham khảo sửa
- "flea", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)