Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈflɔn.tiɳ/

Động từ

sửa

flaunting

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "flaunt" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

flaunting /ˈflɔn.tiɳ/

  1. Đẹp hời hợt.

Tham khảo

sửa