Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
rừng rực
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Phó từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zɨ̤ŋ
˨˩
zɨ̰ʔk
˨˩
ʐɨŋ
˧˧
ʐɨ̰k
˨˨
ɹɨŋ
˨˩
ɹɨk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɹɨŋ
˧˧
ɹɨk
˨˨
ɹɨŋ
˧˧
ɹɨ̰k
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
rưng rức
rung rúc
Phó từ
sửa
rừng rực
Nói
cháy
to và đỏ.
Ngọn lửa bốc lên
rừng rực
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
rừng rực
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)