mouvant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mu.vɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | mouvant /mu.vɑ̃/ |
mouvants /mu.vɑ̃/ |
Giống cái | mouvante /mu.vɑ̃t/ |
mouvantes /mu.vɑ̃t/ |
mouvant /mu.vɑ̃/
- Di động; lún thụt.
- Terrain mouvant — đất lún thụt
- Thay đổi, luôn không ổn định.
- Situation mouvante — hoàn cảnh không ổn định
- (Sử học) Phụ thuộc (thái ấp).
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mouvant /mu.vɑ̃/ |
mouvants /mu.vɑ̃/ |
mouvant gđ /mu.vɑ̃/
Tham khảo
sửa- "mouvant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)