Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfɪ.ʃɜː/

Danh từ sửa

fissure /ˈfɪ.ʃɜː/

  1. Chỗ nứt, vết nứt.
  2. (Giải phẫu) Khe nứt, rãnh (của bộ não).
  3. (Y học) Chỗ nứt, chỗ nẻ, chỗ gãy (xương).

Động từ sửa

fissure /ˈfɪ.ʃɜː/

  1. Nứt nẻ, tách ra.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
fissure
/fi.syʁ/
fissures
/fi.syʁ/

fissure gc /fi.syʁ/

  1. Đường nứt.
    Fissure d’un mur — đường nứt ở tường
    Fissure anale — (giải phẫu) đường nứt hậu môn
    Une fissure dans l’amitié — (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn

Tham khảo sửa