Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɪ.ər.ˌsɑɪd/

Danh từ

sửa

fireside (số nhiều firesides) /ˈfɪ.ər.ˌsɑɪd/

  1. Chỗ cạnh lò sưởi; chỗ bên lò sưởi.
    to sit at the fireside — ngồi bên lò sưởi
  2. (Nghĩa bóng) Cuộc sống gia đình.
    a fireside scene — cảnh sống gia đình

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa