fierté
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fjɛʁ.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fierté /fjɛʁ.te/ |
fiertés /fjɛʁ.te/ |
fierté gc /fjɛʁ.te/
- Tính kiêu căng, tính tự phụ; lòng tự hào.
- (Văn học) Sự cao thượng; lòng tự tôn.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tính tàn bạo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự mãnh liệt; sự gan dạ.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fierté", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)