Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
humilité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/y.mi.li.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
humilité
/y.mi.li.te/
humilités
/y.mi.li.te/
humilité
gc
/y.mi.li.te/
Sự
nhún nhường
;
sự
tự
hạ mình
.
(
Văn học
)
Sự
thấp kém
,
sự
hèn mọn
.
Trái nghĩa
sửa
Amour-propre
,
arrogance
,
fierté
,
hauteur
,
orgueil
Tham khảo
sửa
"
humilité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)