dépit
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.pi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dépit /de.pi/ |
dépit /de.pi/ |
dépit gđ /de.pi/
- Sự bực mình.
- dépit amoureux — sự hờn dỗi vì tình
- en dépit de — không kể gì, bất chấp; mặc dù
- en dépit du bon sens — rất vô lý; rất tồi
Trái nghĩa
sửa- Joie, satisfaction
- Conformément (Đ), grâce (Đ)
Tham khảo
sửa- "dépit", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)