Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
dépit
/de.pi/
dépit
/de.pi/

dépit /de.pi/

  1. Sự bực mình.
    dépit amoureux — sự hờn dỗi vì tình
    en dépit de — không kể gì, bất chấp; mặc dù
    en dépit du bon sens — rất vô lý; rất tồi

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa