Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.lwa.jɔ.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
déloyauté
/de.lwa.jɔ.te/
déloyautés
/de.lwa.jɔ.te/

déloyauté gc /de.lwa.jɔ.te/

  1. Sự gian lận, sự bất chính.
  2. Sự bất nghĩa; việc bất nghĩa.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa