Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fje.vʁø/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fiévreux
/fje.vʁø/
fiévreux
/fje.vʁø/
Giống cái fiévreuse
/fje.vʁøz/
fiévreuses
/fje.vʁøz/

fiévreux /fje.vʁø/

  1. Xem fièvre
  2. (Pouls fiévreux) Mạch sốt.
    Se sentir fiévreux — cảm thấy bị sốt
  3. Náo nhiệt, hăng.
    Activité fiéreuse — hoạt động náo nhiệt
  4. Lo lắng không yên, bồn chồn.
    Une âme fiévreuse — một tâm hồn lo lắng không yên
    Attente fiévreuse — sự chờ đợi bồn chồn

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fiévreux
/fje.vʁø/
fiévreux
/fje.vʁø/

fiévreux /fje.vʁø/

  1. Người bị sốt.
  2. Kẻ lo lắng không yên.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa