fiévreux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fje.vʁø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fiévreux /fje.vʁø/ |
fiévreux /fje.vʁø/ |
Giống cái | fiévreuse /fje.vʁøz/ |
fiévreuses /fje.vʁøz/ |
fiévreux /fje.vʁø/
- Xem fièvre
- (Pouls fiévreux) Mạch sốt.
- Se sentir fiévreux — cảm thấy bị sốt
- Náo nhiệt, hăng.
- Activité fiéreuse — hoạt động náo nhiệt
- Lo lắng không yên, bồn chồn.
- Une âme fiévreuse — một tâm hồn lo lắng không yên
- Attente fiévreuse — sự chờ đợi bồn chồn
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
fiévreux /fje.vʁø/ |
fiévreux /fje.vʁø/ |
fiévreux gđ /fje.vʁø/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "fiévreux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)