Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sain
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
2
Tiếng Daur
2.1
Tính từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈseɪn/
Ngoại động từ
sửa
sain
ngoại động từ
/ˈseɪn/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Ban
phép lành
.
Tham khảo
sửa
"
sain
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Daur
sửa
Tính từ
sửa
sain
tốt lành
.