Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfi.dɜː/

Danh từ sửa

feeder /ˈfi.dɜː/

  1. Người cho ăn.
  2. Người ăn, súc vật ăn.
    a large feeder — người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
  3. (Như) Feeding-bottle.
  4. Yếm dãi.
  5. Sông con, sông nhánh.
  6. (Ngành đường sắt) ; (hàng không) đường nhánh (dẫn đến con đường chính).
  7. (Điện học) Fidde, đường dây ra.
  8. Bộ phận cung cấp chất liệu (ở máy).
  9. (Thể dục, thể thao) Người chuyền bóng (cho đồng đội sút làm bàn).

Tham khảo sửa