Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
iəm˧˥ zaʔaj˧˥iə̰m˩˧ jaːj˧˩˨iəm˧˥ jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
iəm˩˩ ɟa̰ːj˩˧iəm˩˩ ɟaːj˧˩iə̰m˩˧ ɟa̰ːj˨˨

Danh từ sửa

yếm dãi

  1. Mảnh vải giống cái yếm, đeongực trẻ nhỏ để thấm nước dãi.

Tham khảo sửa