Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈbɛd/

Danh từ

sửa

feather-bed /ˈfɛ.ðɜː.ˈbɛd/

  1. Nệm nhồi bông.

Ngoại động từ

sửa

feather-bed ngoại động từ /ˈfɛ.ðɜː.ˈbɛd/

  1. Làm dễ dàng cho (ai).
  2. Nuông chiều (ai).

Nội động từ

sửa

feather-bed nội động từ /ˈfɛ.ðɜː.ˈbɛd/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Áp dụng luật lệ hạn chế khối lượng công việc (của công nhân) để (có dư việc làm cho) khỏinạn thất nghiệp.

Tham khảo

sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)