Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/
authenticité
/ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

authenticité gc /ɔ.tɑ̃.ti.si.te/

  1. Tính xác thực, tính đích thực.
    Authenticité d’un fait — tính xác thực của một sự việc
  2. Tính chính thức.

Tham khảo

sửa