Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈzæk.tə.ˌtuːd/

Danh từ

sửa

exactitude /ɪɡ.ˈzæk.tə.ˌtuːd/

  1. Tính chính xác, tính đúng đắn.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɛɡ.zak.ti.tyd/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
exactitude
/ɛɡ.zak.ti.tyd/
exactitudes
/ɛɡ.zak.ti.tyd/

exactitude gc /ɛɡ.zak.ti.tyd/

  1. Sự đúng đắng, sự chính xác.
  2. Sự đúng giờ, sự đúng hẹn.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Sự nghiêm túc.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa