véracité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ve.ʁa.si.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
véracité /ve.ʁa.si.te/ |
véracité /ve.ʁa.si.te/ |
véracité gc /ve.ʁa.si.te/
- Tính trung thực.
- La véracité d’un historien — tính trung thực của một nhà sử học
- Tính xác thực.
- La véracité d’un témoignage — tính xác thực của một lời chứng
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "véracité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)