Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
véracité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ve.ʁa.si.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
véracité
/ve.ʁa.si.te/
véracité
/ve.ʁa.si.te/
véracité
gc
/ve.ʁa.si.te/
Tính
trung thực
.
La
véracité
d’un historien
— tính trung thực của một nhà sử học
Tính
xác thực
.
La
véracité
d’un témoignage
— tính xác thực của một lời chứng
Trái nghĩa
sửa
Fausseté
,
hypocrisie
,
mensonge
Tham khảo
sửa
"
véracité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)