sincérité
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sɛ̃.se.ʁi.te/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sincérité /sɛ̃.se.ʁi.te/ |
sincérité /sɛ̃.se.ʁi.te/ |
sincérité gc /sɛ̃.se.ʁi.te/
- Tính thành thực.
- Dire en toute sincérité — nói hết sức thành thực
- Sự chân thành, sự thành khẩn.
- La sincérité du cœur — tấm lòng chân thành
- Vérifier la sincérité d’un acte — kiểm tra xem văn bản có thật không
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "sincérité", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)