familie
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửaTiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | familie | familien |
Số nhiều | familier | familiene |
familie gđ
- Gia đình.
- familien Olsen
- å forsørge familien.
- å stifte familie — Lập gia đình.
- Bà con, họ hàng, thân quyến, thân bằng quyến thuộc.
- Hun har familie i USA.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) familieforhold gt số nhiều: Hoàn cảnh gia đình, gia cảnh (hòa thuận. . . ).
- (1) familieforsørger gđ: Người bảo dưỡng, bảo bọc gia đình.
- (1) familienavn gđ: Họ, tên họ.
- (1) familievennlig : Có tính cách thân thiện, nâng đỡ các gia đình.
Tham khảo
sửa- "familie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)